CUA XEP HA NOI
Hotline: 0914.210.515
Cửa xếp, cửa xếp đài loan, cửa xếp u đúc, cửa xếp inox, cửa xếp hộp kẽm
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
0914.210.515
  • Hỗ trợ trực tuyến
  • Hotline 1Hotline 10914.210.515
  • Hotline 2Hotline 20967.217.111
  • Phòng bán hàngPhòng bán hàng(024)6284.0699
  • Kế toánKế toán0986.872.218
  • Kinh doanh công trìnhKinh doanh công trình0967.802.111
  • Kỹ thuậtKỹ thuật0967.797.515

Báo giá cửa xếp năm 2021

Báo giá cửa xếp năm 2021




báo giá cửa xếp
báo giá cửa xếp
báo giá cửa xếp


 

1. Cửa xếp Đài Loan

giá cửa xếp đài loan
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
cửa xếp đài loan nan chéo rỗng,  cửa xếp đài loan nan chéo đặc
giá cửa xếp đài loan
Giá cửa xếp Đài Loan, Cửa xếp do Fuco
Giá cửa xếp Đài Loan, Cửa xếp do Fuco
Giá cửa xếp Đài Loan, Cửa xếp do Fuco

2. Cửa xếp U đúc

giá cửa xếp u đúc
giá cửa xếp u đúc
giá cửa xếp u đúc
Báo giá cửa xếp U Đúc tán vỉ , cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
cửa xếp u đúc mạ màu, cửa xếp u đúc tán vỉ
Báo giá cửa xếp U Đúc tán vỉ
Báo giá cửa xếp U Đúc tán vỉ

3. Cửa xếp hộp kẽm

Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021

Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
Báo giá cửa xếp năm 2021
giá cửa xếp hộp kẽm
giá cửa xếp hộp kẽm
giá cửa xếp hộp kẽm
Báo giá cửa xếp Hộp Kẽm tại Hà Nội
Báo giá cửa xếp Hộp Kẽm tại Hà Nội
Báo giá cửa xếp Hộp Kẽm tại Hà Nội

4. Cửa xếp inox

cửa xếp inox hộp, cửa xếp inox u
cửa xếp inox hộp, cửa xếp inox u
cửa xếp inox hộp, cửa xếp inox u
cửa xếp inox hộp, cửa xếp inox u
cửa xếp inox hộp, cửa xếp inox u
cửa xếp inox hộp, cửa xếp inox u
Báo giá cửa xếp, cửa cuốn
Báo giá cửa xếp, cửa cuốn
Bảng giá cửa xếp INOX
Bảng giá cửa xếp INOX

Giá cửa xếp 

Kính gửi: Quý khách hàng báo giá lắp đặt cửa xếp
 
Chủng loại Đặc điểm Đơn giá/m2
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió
Cửa xếp Fuco
(Loại 0,55mm ± 8%)
Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,55dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, ,M8 530.000 600.000
Cửa xếp Fuco
(Loại 0,7mm ± 8%)
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M8. 570.000 640.000
Cửa xếp Fuco
(Loại 0,8mm ± 8%)
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M8. 610.000 680.000
Cửa xếp Fuco
(Loại 0,9mm± 8%)
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M8. 650.000 720.000
Cửa xếp Đài Loan Nan chéo đặc dầy 2,1ly( chéo ngắn, chéo 3, chéo 4, chéo 5) Cộng thêm
50.000VNĐ/m2
Cộng thêm
50.000VNĐ/m2
Cửa xếp U Đúc tán vỉ nan chéo đặc độ dầy 2,1ly Cửa U Đúc không lá gió Cửa xếp U Đúc có lá gió
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, thép mạ màu Fuco
(độ dầy 1ly ± 8%)
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly± 8% thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa xếp Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. 720.000 790.000
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tình điện Fuco
(độ dầy 1ly ± 8%)
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. 750.000 820.000
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tình điện Fuco
(độ dầy 1,2ly ± 8%)
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. 800.000 870.000
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện Fuco
(độ dầy 1,4ly ± 8%)
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4ly ± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. 860.000 930.000
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện Fuco
(độ dầy 1,6ly ± 8%)
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly ± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. 920.000 990.000
Thêm các độ dầy khác phôi tùy thời điểm
  • U đúc 1.3mm+_8% sơn tĩnh điện: Có lá 900,000VNĐ/m2
  • U đúc 1.5mm+_8% sơn tĩnh điện: Có lá 960,000VNĐ/m2
  • U đúc 1.7mm+_8% sơn tĩnh điện: Có lá 1,050,000VNĐ/m2
  • Không lá trừ 70,000VNĐ/m2
  • Cửa xếp U đúc, hộp kẽm: Thanh đứng sơn tĩnh điện, nan chéo sơn tĩnh điện màu trắng hoặc vàng kem, lá thép mạ màu xanh ngọc/vàng kem.
  • Nếu sơn nan chéo cùng thanh đứng cộng 50,000VNĐ/m2
  • Nếu sơn lá gió cùng màu cửa cộng 100,000VNĐ/m2
 
Cửa xếp hộp kẽm Vuông sơn tĩnh điện  nan đặc dầy 2,1ly Cửa kẽm không có lá gió Cửa kẽm có lá gió
Cửa hộp kẽm chạy máy sơn tĩnh điện Fuco
(hộp 19x19mm± 8%)
Thân cửa làm bằng thép mã kẽm chạy máy 19*19, độ dầy 1,2ly± 8%,  Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép 920,000 990,000
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco
(hộp 20x20mm± 8%)
Thân cửa làm bằng thép hộp đột 20*20, độ dầy 1,2ly± 8%,  Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép 1.130.000 1.200.000
Cửa xếp INOX Đài Loan Cửa không có lá gió Cửa có lá gió INOX 304
Cửa xếp Đài Loan Fuco
   (INOX 304± 8%)
Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng  inox 304, tay nắm INOX, ty INOX. 1.350.000 1.850.000
Cửa xếp INOX hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly, Fuco Cửa không có lá gió Cửa có lá gió
Cửa xếp INOX 201, Fuco 20x20mm Thân cửa làm bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm  INOX 201 lớn nhất hiện nay, long đền bằng INOX, lá gió inox 430 dầy 0,3dem, ray inox 201, máng inox 430 hoặc máng kẽm tùy thời điểm. Nếu lấy lá inox 304 giá 1.850.000VNĐ/m2 1.400.000 1.850.000
Cửa xếp INOX 304, Fuco hộp 20x20mm Thân cửa làm bằng INOX 20x20,  hộp 304, độ dầy 0.6mm . Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX, long đền INOX, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió inox 304 dầy 0,3dem,  ray, máng inox 304 2.100.000 2.600.000
Tính theo kg đối với hàng dầy 1ly, cửa có là khoảng  25kg/m2, cửa không có lá là khoảng 20kg/m2 135,000VNĐ/kg
 
  1. Hình thức thanh toán: Đặt cọc 30% đến 70%, thanh toán ngay khi lắp đặt xong.
  2. Bảo hành: Sản phẩm được bảo  hành kỹ thuật 12 tháng đối với phần thân cửa.
  3. Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt, chưa có giá cố nếu có,..
- Đối với các sản phẩm INOX  khi quý khách thử bằng axit chuyển dụng để phân biệt INOX 304, không dùng nam trâm.
- Cửa xếp Đài Loan không bảo hành khóa âm
- Đối với cửa xếp đài loan có diện tích dưới 5m2 giá cộng thêm 500.000VNĐ/bộ 
- Đối với cửa xếp đài loan có diện tích dưới 3m 2 giá cộng thêm 700.000VNĐ/bộ, dưới 2m 2  cộng thêm 1.000.000VNĐ/bộ
- Đối với cửa xếp u đúc, hộp kẽm sơn tĩnh điện có diện tích dưới 5m2 giá cộng thêm 700.000VNĐ/bộ 
- Đối với cửa xếp u đúc, hộp kẽm sơn tĩnh điện có diện tích dưới 3m 2 giá cộng thêm 900.000VNĐ/bộ, dưới 2m 2  cộng thêm 1.200.000VNĐ/bộ
- Đối với cửa xếp INOX có diện tích dưới 5m2 giá cộng thêm 500.000VNĐ/bộ 
- Đối với cửa xếp INOX có diện tích dưới 3m 2 giá cộng thêm 700.000VNĐ/bộ
- Đối với cửa xếp INOX có diện tích dưới 2m 2 giá cộng thêm 1.000.000VNĐ/bộ
- Các sản phẩm khác áp dụng quy chế cửa nhỏ tính riêng theo từng thời điểm
  -  Giá trên được áp dụng từ ngày 25/10/2021 cho đến khi có thông báo mới.
Bài viết khác